Full Name: Paul Fenech
Tên áo: FENECH
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Dec 20, 1986)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Delvin Ndinga | DM,TV(C) | 37 | 73 | |
7 | ![]() | Tristan Caruana | TV(C) | 33 | 75 | |
5 | ![]() | Samir Arab | HV(C) | 30 | 76 | |
23 | ![]() | Jonathan Debono | GK | 39 | 76 | |
32 | ![]() | Rafael Floro | HV,DM(T) | 31 | 75 | |
![]() | George Blackwood | AM,F(PC) | 27 | 76 | ||
44 | ![]() | Marko Bačanin | F(C) | 26 | 73 | |
![]() | Elvis Kamsoba | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
![]() | Danilo Golovic | GK | 26 | 68 | ||
![]() | Carson Buschman-Dormond | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
10 | ![]() | Jake Grech | TV,AM(PC) | 27 | 73 | |
![]() | Peter Olawale | F(C) | 22 | 74 | ||
24 | ![]() | Kevin Williams | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 68 |