Full Name: Vladimir Semerdzhiev
Tên áo: SEMERDZHIEV
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (May 27, 1995)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Minyor Pernik
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2024 | Minyor Pernik | 76 |
Jun 10, 2023 | Sportist Svoge | 76 |
Aug 11, 2022 | Sportist Svoge | 76 |
Jun 25, 2022 | Lokomotiv Sofia | 76 |
Aug 15, 2019 | Lokomotiv Sofia | 76 |
Feb 24, 2019 | Slavia Sofia | 76 |
Oct 24, 2018 | Slavia Sofia | 75 |
Jun 24, 2018 | Slavia Sofia | 74 |
Feb 7, 2018 | Slavia Sofia | 73 |
Oct 3, 2017 | Slavia Sofia đang được đem cho mượn: Lokomotiv Sofia | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Mihael Orachev | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 74 | |
3 | ![]() | Anton Slavchev | HV,DM(C) | 29 | 73 | |
![]() | Vladimir Semerdzhiev | TV(C) | 29 | 76 | ||
14 | ![]() | Dimitar Savov | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | |
15 | ![]() | Martin Atanasov | HV(P),DM,TV(C) | 23 | 72 | |
![]() | Yordan Yordanov | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
8 | ![]() | Kristiyan Slishkov | TV,AM(P) | 25 | 69 | |
![]() | Petar Vutsov | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Kaloyan Yosifov | F(C) | 27 | 72 | ||
![]() | Pavlin Chilikov | HV(C) | 24 | 67 |