Full Name: Leon Sres
Tên áo: SRES
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Apr 27, 1992)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: TuS Bad Gleichenberg
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2022 | TuS Bad Gleichenberg | 73 |
Dec 6, 2021 | TuS Bad Gleichenberg | 74 |
Feb 25, 2014 | NK Zavrč | 74 |
Aug 4, 2013 | NK Zavrč | 74 |
Jul 8, 2013 | NK Mura 05 | 74 |
Oct 23, 2012 | NK Mura 05 | 76 |
Oct 23, 2012 | NK Mura 05 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leon Sres | TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
9 | Philipp Wendler | AM(PTC) | 33 | 75 |