Full Name: Moritz Volz

Tên áo: VOLZ

Vị trí: HV(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 42 (Jan 21, 1983)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2016TSV 1860 München82
Aug 6, 2016TSV 1860 München82
Dec 8, 2013TSV 1860 München82
Aug 8, 2012TSV 1860 München82
Aug 8, 2012TSV 1860 München80
Jun 11, 2012TSV 1860 München80

TSV 1860 München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
René VollathRené VollathGK3478
16
Max ReinthalerMax ReinthalerHV(C)2979
17
Morris SchröterMorris SchröterTV,AM(P)2979
37
Marlon FreyMarlon FreyDM,TV(C)2877
10
Fabian SchubertFabian SchubertF(C)3077
4
Jesper VerlaatJesper VerlaatHV,DM(C)2879
5
Thore JacobsenThore JacobsenDM,TV(C)2780
8
David PhilippDavid PhilippAM(PTC)2476
30
Maximilian WolframMaximilian WolframAM,F(PT)2878
36
Tunay DenizTunay DenizDM,TV(C)3176
21
Leroy KwadwoLeroy KwadwoHV(TC)2877
1
Marco HillerMarco HillerGK2879
7
Julian GuttauJulian GuttauAM,F(T)2577
34
Patrick HobschPatrick HobschF(C)3077
2
Tim DanhofTim DanhofHV,DM,TV,AM(P)2778
24
Raphael SchifferlRaphael SchifferlHV(C)2578
14
Soichiro KozukiSoichiro KozukiTV,AM(PT)2475
26
Philipp MaierPhilipp MaierHV,DM(C)3078
28
Florian Bähr
VfL Osnabrück
HV,DM,TV(T)2273
Daniel WinklerDaniel WinklerHV(C)2267
18
Tim KlossTim KlossHV,DM(C)2068
39
Eliot MutebaEliot MutebaAM(PT),F(PTC)2172
32
Moritz BangerterMoritz BangerterDM,TV(C)2066
20
Lukas ReichLukas ReichHV,DM,TV(P)1870
25
Sean DulicSean DulicHV(TC),DM(C)1967
27
Raphael OttRaphael OttAM(PT),F(PTC)1967