Full Name: David Salfeld
Tên áo: SALFELD
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Nov 2, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 90
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2023 | FC 08 Homburg | 70 |
Mar 24, 2023 | FC 08 Homburg | 70 |
Sep 26, 2017 | FC 08 Homburg | 70 |
Oct 13, 2014 | 1. FC Saarbrücken | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Fanol Perdedaj | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
8 | Max Dombrowka | HV,DM,TV(PT) | 32 | 75 | ||
11 | Markus Mendler | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
27 | Ivan Knezevic | F(C) | 38 | 73 | ||
Phillipp Steinhart | HV(TC),DM(T) | 32 | 77 | |||
6 | Tim Stegerer | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | ||
22 | Patrick Weihrauch | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
13 | Philipp Hoffmann | AM,F(PT) | 32 | 73 | ||
20 | Maximilian Jansen | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
29 | Mart Ristl | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
3 | Dennis Lippert | HV(TC) | 28 | 73 | ||
23 | Fabian Eisele | F(C) | 29 | 75 | ||
2 | Laurin von Piechowski | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
24 | Ramzi Ferjani | HV(C) | 23 | 72 | ||
27 | Constantin Fath | HV,DM(C) | 24 | 64 | ||
12 | Tom Kretzschmar | GK | 25 | 74 | ||
14 | Daniels Ontuzans | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
18 | Dominic Schmidt | HV(PC),DM(C) | 23 | 67 | ||
4 | Felix Weber | HV(C) | 29 | 72 | ||
44 | Jermain Nischalke | F(C) | 21 | 68 |