Full Name: Roman Haša
Tên áo: HAŠA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 15, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 93
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2024 | MFK Skalica | 76 |
Sep 25, 2022 | MFK Skalica | 76 |
Aug 16, 2021 | SKF Sereď | 76 |
Nov 15, 2020 | MFK Karviná | 76 |
Nov 11, 2020 | MFK Karviná | 75 |
Oct 18, 2017 | MFK Skalica | 75 |
Nov 15, 2015 | Hanácká Slavia Kromeriz | 75 |
Nov 10, 2015 | Hanácká Slavia Kromeriz | 77 |
Apr 21, 2015 | 1. FC Slovácko | 77 |