93
Roman HAŠA

Full Name: Roman Haša

Tên áo: HAŠA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Feb 15, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 93

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024MFK Skalica76
Sep 25, 2022MFK Skalica76
Aug 16, 2021SKF Sereď76
Nov 15, 2020MFK Karviná76
Nov 11, 2020MFK Karviná75

MFK Skalica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lukáš HroššoLukáš HroššoGK3773
30
Ján VlaskoJán VlaskoTV,AM(C)3476
18
Martin NagyMartin NagyDM,TV(C)3477
4
Matej HradeckyMatej HradeckyHV,DM,TV(C)2978
16
Róbert MatejovRóbert MatejovHV,DM,TV(PT)3677
7
Yann YaoYann YaoAM(PT),F(PTC)2776
25
Adam GaziAdam GaziAM,F(PT)2173
9
Adam MorongAdam MorongHV,DM,TV(P),AM(PTC)3176
Jakub KousalJakub KousalAM(PTC)2267
5
Michal RankoMichal RankoHV(C)3075
37
Adam KrcikAdam KrcikHV,DM,TV(P)2875
20
Oliver PodhorinOliver PodhorinHV(C)3275
3
Martin CernekMartin CernekHV(TC),DM(C)2975
39
Martin JunasMartin JunasGK2876
19
Martin MasikMartin MasikHV,DM,TV(T),AM(PT)2575
22
Mario HollyMario HollyDM,TV,AM(C)2476
Marek FabryMarek FabryAM,F(C)2673
8
Davi AlvesDavi AlvesAM(PTC)2366