Full Name: Patrick Wessely
Tên áo: WESSELY
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Mar 27, 1994)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2021 | PO Xylotymbou 2006 | 78 |
Dec 28, 2020 | PO Xylotymbou 2006 | 78 |
Apr 9, 2019 | Neman Grodno | 78 |
Feb 28, 2018 | SKN St.Pölten | 78 |
Jul 30, 2017 | FC Admira | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andreas Sofokleous | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
29 | George Nuah Gibson | F(C) | 24 | 73 | ||
Paraskevas Moiseos | TV(C) | 23 | 67 | |||
7 | Telmo Watche | AM(P),F(PC) | 24 | 70 | ||
23 | Rodney Michael | AM(P) | 25 | 68 | ||
40 | Adam Kovac | GK | 24 | 68 | ||
33 | Alexander Kavaleuskiy | GK | 19 | 65 | ||
70 | João Lazzari | GK | 24 | 65 | ||
7 | Jérémie Luvovadio | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
3 | Lorenzo Ciccone | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |