Full Name: Adam Kovac
Tên áo: KOVAC
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Jun 8, 2000)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 82
CLB: PO Xylotymbou 2006
Squad Number: 40
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | PO Xylotymbou 2006 | 68 |
Jun 2, 2023 | Olympiakos Nicosia | 68 |
Jun 1, 2023 | Olympiakos Nicosia | 68 |
Jan 1, 2023 | Olympiakos Nicosia đang được đem cho mượn: Ypsonas FC | 68 |
Dec 22, 2022 | Olympiakos Nicosia đang được đem cho mượn: Ypsonas FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andreas Sofokleous | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
3 | Matheus Dantas | HV(C) | 25 | 74 | ||
29 | George Nuah Gibson | F(C) | 23 | 73 | ||
12 | Evgenios Petrou | GK | 26 | 70 | ||
Paraskevas Moiseos | TV(C) | 22 | 67 | |||
7 | Telmo Watche | AM(P),F(PC) | 24 | 70 | ||
23 | Rodney Michael | AM(P) | 24 | 68 | ||
40 | Adam Kovac | GK | 23 | 68 | ||
33 | Alexander Kavaleuskiy | GK | 19 | 65 | ||
70 | João Lazzari | GK | 24 | 65 | ||
7 | Jérémie Luvovadio | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
3 | Lorenzo Ciccone | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |