Full Name: Lorenzo Ciccone
Tên áo: CICCONE
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Nov 30, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: PO Xylotymbou 2006
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2023 | PO Xylotymbou 2006 | 65 |
Jul 16, 2023 | Doxa Katokopias | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andreas Sofokleous | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
3 | Matheus Dantas | HV(C) | 25 | 74 | ||
29 | George Nuah Gibson | F(C) | 23 | 73 | ||
12 | Evgenios Petrou | GK | 26 | 70 | ||
Paraskevas Moiseos | TV(C) | 22 | 67 | |||
7 | Telmo Watche | AM(P),F(PC) | 24 | 70 | ||
23 | Rodney Michael | AM(P) | 24 | 68 | ||
40 | Adam Kovac | GK | 23 | 68 | ||
33 | Alexander Kavaleuskiy | GK | 19 | 65 | ||
70 | João Lazzari | GK | 24 | 65 | ||
7 | Jérémie Luvovadio | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
3 | Lorenzo Ciccone | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |