?
David JABLONSKÝ

Full Name: David Jablonský

Tên áo: JABLONSKÝ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 33 (Oct 8, 1991)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2025KS Cracovia70
Mar 3, 2025KS Cracovia73
Sep 26, 2024KS Cracovia73
Sep 24, 2024KS Cracovia78
Jul 20, 2024KS Cracovia78
May 19, 2022KS Cracovia78
May 13, 2022KS Cracovia80
May 29, 2021KS Cracovia80
Oct 23, 2019KS Cracovia82
Jun 26, 2019KS Cracovia82
May 23, 2017Levski Sofia82
Jul 11, 2016Tom Tomsk82
Jun 2, 2016FK Teplice82
Jun 1, 2016FK Teplice82
Mar 31, 2016FK Teplice đang được đem cho mượn: Baník Sokolov82

KS Cracovia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kamil GlikKamil GlikHV(C)3780
7
Mick van BurenMick van BurenAM(PT),F(PTC)3282
24
Jakub JugasJakub JugasHV(PC)3380
11
Mikkel MaigaardMikkel MaigaardDM,TV,AM(C)2980
25
Otar KakabadzeOtar KakabadzeHV(PC),DM,TV(P)2982
13
Sebastian MadejskiSebastian MadejskiGK2876
27
Henrich RavasHenrich RavasGK2780
3
Andreas SkovgaardAndreas SkovgaardHV(C)2878
5
Virgil GhițăVirgil GhițăHV(C)2682
88
Patryk SokolowskiPatryk SokolowskiDM,TV(C)3078
14
Ajdin HasićAjdin HasićAM(PTC),F(PT)2379
Sylwester LusiuszSylwester LusiuszDM,TV,AM(C)2576
10
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2482
4
Gustav HenrikssonGustav HenrikssonHV(C)2781
9
Benjamin KallmanBenjamin KallmanF(C)2683
22
Arttu HoskonenArttu HoskonenHV(PC)2880
77
Patryk JanasikPatryk JanasikHV,DM,TV(PT)2779
19
Davíd Kristján ÓlafssonDavíd Kristján ÓlafssonHV,DM,TV(T)2980
6
Amir Al-AmmariAmir Al-AmmariDM,TV(C)2780
Jakub GutJakub GutF(C)2165
39
Mauro Perković
Dinamo Zagreb
HV(TC),DM(T)2283
87
Oliwier HylaOliwier HylaHV,DM(P)2065
Ramil MustafaevRamil MustafaevHV,DM,TV,AM(P)2173
66
Oskar WojcikOskar WojcikHV(C)2163
21
Kacper SmiglewskiKacper SmiglewskiAM(PT),F(PTC)2073
18
Filip RozgaFilip RozgaAM(PTC)1877
72
Bartlomiej KolecBartlomiej KolecDM,TV(C)2165
16
Bartosz BiedrzyckiBartosz BiedrzyckiHV,DM,TV,AM(T)2276
23
Fabian BzdylFabian BzdylTV,AM(C)1770
99
Szymon DobaSzymon DobaF(C)1963
43
Konrad GolonkaKonrad GolonkaGK1763
26
Jakub Burek
Wisla Plock
GK2270
72
Oskar LachowiczOskar LachowiczTV,AM(C)2065
33
Jakub PestkaJakub PestkaHV(C)1965
86
Mateusz PomietloMateusz PomietloDM,TV(C)1763