11
Jordan JONES

Full Name: Jordan Lewis Jones

Tên áo: JONES

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Oct 24, 1994)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 61

CLB: Carlisle United

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Carlisle United77
Aug 12, 2024Wigan Athletic77
Jul 30, 2024Wigan Athletic77
Jul 22, 2024Wigan Athletic78
Nov 6, 2023Wigan Athletic78

Carlisle United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Kadeem HarrisKadeem HarrisTV,AM(PT)3178
21
Dylan McgeouchDylan McgeouchTV(C),AM(PTC)3175
16
Josh VelaJosh VelaDM,TV,AM(C)3177
11
Jordan JonesJordan JonesAM,F(PT)3077
Charlie WykeCharlie WykeF(C)3277
9
Georgie KellyGeorgie KellyF(C)2876
Aaron HaydenAaron HaydenHV(C)2772
3
Terell ThomasTerell ThomasHV(TC)2975
40
Harry LewisHarry LewisGK2676
17
Ethan RobsonEthan RobsonDM,TV(C)2875
8
Callum GuyCallum GuyDM(C),TV(PC)2874
5
Sam LavelleSam LavelleHV(C)2875
22
Jon MellishJon MellishHV(TC)2775
20
Ben WilliamsBen WilliamsHV,DM,TV(T)2575
Cameron HarperCameron HarperHV(T),DM,TV(TC)2375
12
Harrison Biggins
Shrewsbury Town
TV,AM(C)2875
26
Ben BarclayBen BarclayHV,DM(C)2873
35
Luke ArmstrongLuke ArmstrongF(C)2875
Archie DaviesArchie DaviesHV,DM,TV(P)2675
15
Taylor ChartersTaylor ChartersTV,AM(C)2373
37
Tyler BureyTyler BureyTV(PT),AM,F(PTC)2377
19
Jack RobinsonJack RobinsonHV,DM,TV(TC)2373
Jude SmithJude SmithGK2164
18
Jack EllisJack EllisHV(PC),DM,TV(P)2173
13
Gabriel BreezeGabriel BreezeGK2064
17
Harrison NealHarrison NealDM,TV(C)2374
Daniel Adu-Adjei
AFC Bournemouth
F(C)1965
37
Anton DudikAnton DudikF(C)1962