Full Name: Akhlidin Israilov
Tên áo: ISRAILOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Sep 16, 1994)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 65
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | FK Neftchi Kochkor-Ata | 77 |
May 9, 2022 | FK Neftchi Kochkor-Ata | 77 |
May 8, 2021 | Alay Osh | 77 |
Mar 6, 2018 | PSIS | 77 |
Oct 18, 2017 | NEROCA FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Akhlidin Israilov | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
70 | Anatoliy Vlasichev | AM(PTC) | 35 | 70 | ||
Yevgen Protasov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | |||
9 | Eldar Moldozhunusov | AM(T),F(TC) | 28 | 76 | ||
1 | Azamat Akhmedov | GK | 29 | 67 | ||
4 | Mukhammadali Tursunov | HV(C) | 23 | 60 |