Full Name: Shaquille Alphonso Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Feb 1, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 22, 2023 | Mickleover Sports | 68 |
May 15, 2022 | Mickleover Sports | 68 |
Jan 2, 2022 | Tamworth | 68 |
Nov 6, 2017 | Sutton Coldfield Town | 68 |
Aug 22, 2016 | Nuneaton Borough | 68 |
Aug 18, 2016 | Nuneaton Borough | 74 |
Jun 15, 2016 | Derby County | 74 |
Jun 14, 2016 | Derby County | 74 |
Nov 27, 2015 | Derby County đang được đem cho mượn: FC Halifax Town | 74 |
Jun 2, 2015 | Derby County | 74 |
Jun 1, 2015 | Derby County | 74 |
Mar 26, 2015 | Derby County đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 74 |
Aug 1, 2014 | Derby County | 74 |
Apr 4, 2014 | York City | 74 |
Dec 28, 2013 | York City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Curtis Weston | DM,TV(C) | 38 | 64 | ||
![]() | Stuart Beavon | F(PTC) | 40 | 65 | ||
![]() | Will Atkinson | TV,AM(PTC) | 36 | 67 | ||
![]() | Jonathan Hedge | GK | 36 | 67 | ||
![]() | Yusuf Mersin | GK | 30 | 68 | ||
![]() | Mason Warren | HV,DM(T) | 28 | 65 | ||
![]() | Marcus Barnes | F(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Jake Bennett | HV,DM,TV(P) | 29 | 67 | ||
![]() | Andy Dales | AM(PTC) | 30 | 67 |