Full Name: Jonathan Hedge
Tên áo: HEDGE
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Jul 19, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: Mickleover Sports
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Mickleover Sports | 67 |
Sep 25, 2017 | Gainsborough Trinity | 67 |
Nov 23, 2015 | Gainsborough Trinity | 67 |
May 10, 2015 | AFC Telford United | 67 |
Jul 16, 2014 | AFC Telford United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Curtis Weston | DM,TV(C) | 37 | 64 | |||
Stuart Beavon | F(PTC) | 40 | 65 | |||
Will Atkinson | TV,AM(PTC) | 36 | 67 | |||
Jonathan Hedge | GK | 36 | 67 | |||
Tyrell Waite | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
Yusuf Mersin | GK | 30 | 68 | |||
Mason Warren | HV,DM(T) | 27 | 65 | |||
Marcus Barnes | F(C) | 27 | 70 | |||
Jake Bennett | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | |||
Andy Dales | AM(PTC) | 29 | 67 |