Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mickleover
Tên viết tắt: MCK
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Don Amott Arena (1,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Mickleover
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Leon Clarke | F(C) | 39 | 72 | ||
0 | Stuart Beavon | F(PTC) | 39 | 65 | ||
0 | Will Atkinson | TV,AM(PTC) | 35 | 67 | ||
0 | Marcus Marshall | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 70 | ||
0 | Jonathan Hedge | GK | 35 | 67 | ||
0 | Tyrell Waite | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | ||
0 | Mason Warren | HV,DM(T) | 26 | 65 | ||
0 | Marcus Barnes | F(C) | 27 | 70 | ||
0 | Jake Bennett | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | ||
0 | Andy Dales | AM(PTC) | 29 | 67 | ||
0 | Oliver Greaves | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
0 | Matty Bowman | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
20 | AM,F(PT) | 21 | 65 | |||
0 | HV(PC) | 18 | 60 | |||
0 | AM(T),F(TC) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |