Full Name: Jack Levi Maloney
Tên áo: MALONEY
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Dec 8, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2017 | Salisbury FC | 70 |
Sep 7, 2017 | Salisbury FC | 70 |
Dec 22, 2016 | Salisbury FC | 70 |
Oct 12, 2015 | Salisbury FC | 70 |
Oct 7, 2015 | Salisbury FC | 74 |
Apr 8, 2014 | Portsmouth | 74 |
Jan 27, 2014 | Portsmouth | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Abdulai Baggie | AM,F(PT) | 32 | 67 | ||
![]() | Luke Wilkinson | HV(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Dan Fitchett | F(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Josh Wakefield | TV,AM(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Mark Smith | GK | 29 | 68 | ||
![]() | Harry Williams | AM(C) | 29 | 64 | ||
![]() | Bouwe Bosma | HV(PC),DM(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Brandon Goodship | AM(PT),F(PTC) | 30 | 65 | ||
![]() | Sam Perry | TV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Tom Bragg | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Harrison Bright | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | ||
![]() | Dan Lincoln | GK | 29 | 66 | ||
![]() | Ronan Silva | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 65 |