Full Name: Abdulai Hindolo Bell-Baggie
Tên áo: BAGGIE
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 32 (Apr 28, 1992)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: Salisbury FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2022 | Salisbury FC | 67 |
Aug 31, 2021 | Havant & Waterlooville | 67 |
Jun 8, 2021 | Eastleigh FC | 67 |
Oct 22, 2020 | Eastleigh FC | 67 |
Jul 2, 2020 | Eastleigh FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdulai Baggie | AM,F(PT) | 32 | 67 | |||
Luke Wilkinson | HV(C) | 34 | 68 | |||
Dan Fitchett | F(C) | 33 | 66 | |||
Josh Wakefield | TV,AM(C) | 31 | 65 | |||
Mark Smith | GK | 28 | 68 | |||
Harry Williams | AM(C) | 28 | 64 | |||
Bouwe Bosma | HV(PC),DM(C) | 28 | 65 | |||
Brandon Goodship | AM(PT),F(PTC) | 30 | 65 | |||
Sam Perry | TV(C) | 22 | 67 | |||
Tom Bragg | HV(C) | 22 | 65 | |||
Harrison Bright | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | |||
Dan Lincoln | GK | 29 | 66 | |||
Ronan Silva | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 65 | |||
GK | 20 | 63 |