Full Name: Dan Fitchett
Tên áo: FITCHETT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 33 (Mar 28, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: Salisbury FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 26, 2020 | Salisbury FC | 66 |
Sep 12, 2017 | Wealdstone FC | 66 |
Oct 13, 2015 | Sutton United | 66 |
Jul 1, 2014 | Aldershot Town | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Abdulai Baggie | AM,F(PT) | 32 | 67 | ||
![]() | Luke Wilkinson | HV(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Dan Fitchett | F(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Josh Wakefield | TV,AM(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Mark Smith | GK | 29 | 68 | ||
![]() | Harry Williams | AM(C) | 29 | 64 | ||
![]() | Bouwe Bosma | HV(PC),DM(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Brandon Goodship | AM(PT),F(PTC) | 30 | 65 | ||
![]() | Sam Perry | TV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Tom Bragg | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Harrison Bright | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
![]() | Dan Lincoln | GK | 29 | 66 | ||
![]() | Ronan Silva | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 65 |