Full Name: Lewis Jay Sirrell
Tên áo: SIRRELL
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 64
Tuổi: 31 (Oct 31, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: Colwyn Bay
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2024 | Colwyn Bay | 64 |
Jul 30, 2024 | Colwyn Bay | 70 |
Jan 10, 2024 | Flint Town United | 70 |
Sep 19, 2022 | Colwyn Bay | 70 |
Aug 23, 2021 | Colwyn Bay | 70 |
Mar 20, 2018 | Colwyn Bay | 70 |
Oct 15, 2014 | Colwyn Bay | 70 |
Feb 17, 2014 | Middlesbrough | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Michael Wilde | F(C) | 41 | 67 | |
8 | ![]() | Jay Owen | TV(C) | 34 | 63 | |
17 | ![]() | Nicky Rushton | F(PC) | 33 | 66 | |
5 | ![]() | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 31 | 64 | |
8 | ![]() | Tom Mccready | TV(C) | 33 | 65 | |
21 | ![]() | Dan Jones | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |