Full Name: Lewis Jay Sirrell
Tên áo: SIRRELL
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Oct 31, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: Flint Town United
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Flint Town United | 70 |
Sep 19, 2022 | Colwyn Bay | 70 |
Aug 23, 2021 | Colwyn Bay | 70 |
Mar 20, 2018 | Colwyn Bay | 70 |
Oct 15, 2014 | Colwyn Bay | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Danny Harrison | TV(C) | 41 | 67 | ||
26 | Jean-Louis Akpa Akpro | F(C) | 39 | 67 | ||
8 | Jay Owen | TV(C) | 33 | 65 | ||
5 | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
4 | Anthony Stephens | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 65 | ||
1 | Josh Tibbetts | GK | 25 | 65 |