Full Name: Dan Jones
Tên áo: JONES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Mar 13, 2004)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Colwyn Bay
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Colwyn Bay | 60 |
Jun 12, 2023 | Wrexham | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Michael Wilde | F(C) | 41 | 67 | |
8 | ![]() | Jay Owen | TV(C) | 34 | 63 | |
17 | ![]() | Nicky Rushton | F(PC) | 33 | 66 | |
5 | ![]() | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 31 | 64 | |
8 | ![]() | Tom Mccready | TV(C) | 33 | 65 | |
21 | ![]() | Dan Jones | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |