Full Name: Thomas Richard Mccready
Tên áo: MCCREADY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Jun 7, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Colwyn Bay
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Colwyn Bay | 65 |
Oct 15, 2018 | Colwyn Bay | 65 |
Oct 10, 2018 | Colwyn Bay | 68 |
Sep 21, 2017 | AFC Fylde | 68 |
Aug 23, 2017 | AFC Fylde | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nicky Rushton | F(PC) | 32 | 66 | ||
8 | Tom Mccready | TV(C) | 32 | 65 | ||
2 | HV,DM(C) | 31 | 73 | |||
21 | Dan Jones | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
GK | 20 | 65 |