Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Flint Town
Tên viết tắt: FTU
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Ground Cae-y-Castell (1,164)
Giải đấu: Welsh Premier League
Địa điểm: Flint
Quốc gia: Xứ Wale
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Okera Simmonds | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | |
13 | ![]() | Dawid Szczepaniak | GK | 25 | 60 | |
4 | ![]() | Luke Mariette | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
6 | ![]() | Daniel Davies | HV(TC),DM(T) | 20 | 60 | |
15 | ![]() | Izaack Lambert | HV(C) | 36 | 63 | |
5 | ![]() | Harry Owen | HV(C) | 21 | 62 | |
13 | ![]() | Luke Murphy | GK | 17 | 60 | |
1 | ![]() | Jack Flint | GK | 20 | 60 | |
12 | ![]() | Harley Brindley-Peagram | AM(PT),F(PTC) | 19 | 61 | |
9 | ![]() | Elliott Reeves | F(C) | 28 | 64 | |
10 | ![]() | Ben Wynne | AM,F(PC) | 22 | 62 | |
3 | ![]() | Mikey Burke | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 22 | 62 | |
11 | ![]() | Josh Jones | AM(PT),F(PTC) | 24 | 64 | |
14 | ![]() | George Maire | TV(C) | 19 | 60 | |
0 | ![]() | Harry Cartwright | TV(C) | 17 | 60 | |
8 | ![]() | Ben Hughes | TV,AM(C) | 20 | 63 | |
7 | ![]() | Jake Phillips | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Connah's Quay |