Full Name: James Vaughan Owen
Tên áo: OWEN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 34 (Jan 14, 1991)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Colwyn Bay
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2024 | Colwyn Bay | 63 |
Jul 30, 2024 | Colwyn Bay | 65 |
Mar 28, 2023 | Flint Town United | 65 |
Aug 14, 2022 | Flint Town United | 65 |
Apr 8, 2018 | Connah's Quay | 65 |
Jul 4, 2015 | Airbus UK | 65 |
Aug 19, 2014 | Barrow AFC | 65 |
Apr 15, 2013 | Barrow AFC | 65 |
Mar 11, 2013 | Barrow AFC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Michael Wilde | F(C) | 41 | 67 | |
8 | ![]() | Jay Owen | TV(C) | 34 | 63 | |
17 | ![]() | Nicky Rushton | F(PC) | 33 | 66 | |
5 | ![]() | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 31 | 64 | |
8 | ![]() | Tom Mccready | TV(C) | 33 | 65 | |
21 | ![]() | Dan Jones | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |