Full Name: Nicky Rushton
Tên áo: RUSHTON
Vị trí: F(PC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 32 (Feb 3, 1992)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: Colwyn Bay
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Colwyn Bay | 66 |
Sep 20, 2022 | Newtown AFC | 66 |
Sep 9, 2017 | Newtown AFC | 66 |
Oct 12, 2015 | Connah's Quay | 66 |
Jul 15, 2014 | Wrexham | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Michael Wilde | F(C) | 41 | 67 | ||
8 | Jay Owen | TV(C) | 33 | 63 | ||
17 | Nicky Rushton | F(PC) | 32 | 66 | ||
5 | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 31 | 64 | ||
8 | Tom Mccready | TV(C) | 33 | 65 | ||
21 | Dan Jones | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |