Full Name: John Robert Goddard
Tên áo: GODDARD
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 32 (Jun 2, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Slough Town
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2025 | Slough Town | 67 |
Dec 10, 2024 | Slough Town | 67 |
May 25, 2024 | Boreham Wood | 67 |
Nov 14, 2023 | Slough Town | 67 |
Jun 24, 2023 | Slough Town | 67 |
Jun 22, 2022 | Slough Town | 67 |
Sep 14, 2021 | St. Albans City | 67 |
Sep 14, 2021 | St. Albans City | 70 |
Oct 25, 2020 | Woking | 70 |
Oct 21, 2020 | Woking | 71 |
Aug 6, 2019 | Ebbsfleet United | 71 |
Apr 5, 2019 | Stevenage | 71 |
Jan 11, 2019 | Stevenage | 70 |
Nov 22, 2018 | Stevenage đang được đem cho mượn: Bromley FC | 70 |
Nov 15, 2018 | Stevenage đang được đem cho mượn: Bromley FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Scott Davies | TV(C) | 37 | 67 | |
20 | ![]() | Johnny Goddard | TV(C),AM(PTC) | 32 | 67 | |
15 | ![]() | Henry Ochieng | TV,AM(C) | 26 | 65 | |
9 | ![]() | Slavi Spasov | F(C) | 23 | 63 | |
3 | ![]() | Lewis Miccio | HV(TC) | 26 | 64 | |
7 | ![]() | Ody Alfa | AM,F(PT) | 26 | 68 | |
11 | ![]() | Francis Amartey | AM(P),F(PC) | 25 | 68 | |
22 | ![]() | Noah Hay | HV,DM(PT) | 19 | 65 | |
6 | ![]() | Jeanmal Prosper | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 65 |