Alberto BENITO

Full Name: Alberto Benito Correa

Tên áo: BENITO

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jun 13, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023Cultural Leonesa78
Nov 27, 2023Cultural Leonesa78
Feb 25, 2022Cultural Leonesa78
Feb 21, 2022Cultural Leonesa82
Feb 7, 2022Cultural Leonesa82
Aug 16, 2021RC Deportivo82
Jun 24, 2021Albacete Balompié82
Sep 22, 2020Albacete Balompié82
Sep 17, 2020Albacete Balompié80
Jul 1, 2019Albacete Balompié80
Jun 14, 2017Real Zaragoza80
Dec 9, 2016CF Reus Deportiu80
Dec 9, 2016CF Reus Deportiu77
Sep 11, 2015CF Reus Deportiu77

Cultural Leonesa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Eneko SatrústeguiEneko SatrústeguiHV(TC),DM(T)3479
Édgar BadíaÉdgar BadíaGK3382
2
Victor GarcíaVictor GarcíaHV,DM,TV(P)3175
1
Miguel BañuzMiguel BañuzGK3276
14
Javier BichoJavier BichoTV,AM(C)2977
16
Sergi MaestreSergi MaestreHV,DM,TV(C)3477
5
Quique FornosQuique FornosHV(C)2876
Diego BarriDiego BarriHV,DM,TV(C)2976
9
Manu JustoManu JustoAM,F(PC)2978
22
Agustín PastorizaAgustín PastorizaAM(PTC)2973
28
Juan Larios
Southampton
HV,DM,TV(T)2173
Thiago Ojeda
Villarreal CF
TV,AM,F(C)2275
Arnau RafúsArnau RafúsGK2273
Rafa TresacoRafa TresacoAM(PT),F(PTC)2472
4
Rodri SuárezRodri SuárezHV(C)2275
12
Guzmán OrtegaGuzmán OrtegaHV,DM,TV,AM(P)2173