Full Name: Dennis Díaz Fernández
Tên áo: DÍAZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Aug 8, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 65
CLB: Club Marino
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2023 | Club Marino | 76 |
Aug 29, 2022 | Unión Popular de Langreo | 76 |
Jul 15, 2019 | Unión Popular de Langreo | 76 |
Dec 17, 2018 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 76 |
Feb 1, 2018 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 76 |
Nov 14, 2017 | SCR Peña Deportiva | 76 |
Nov 8, 2017 | SCR Peña Deportiva | 78 |
May 16, 2017 | Real Sporting | 78 |
Jan 4, 2017 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B | 78 |
Sep 14, 2015 | Real Sporting | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Alberto Lora | HV,DM(PT) | 38 | 79 | |
12 | ![]() | Dailos Tejera | TV(C) | 34 | 76 | |
6 | ![]() | Nacho Matador | TV(C) | 38 | 78 | |
15 | ![]() | Guaya Sánchez | HV(T) | 39 | 73 | |
1 | ![]() | Dennis Díaz | GK | 32 | 76 | |
![]() | Jairo Carcaba | F(C) | 32 | 76 | ||
22 | ![]() | César García | AM,F(PC) | 25 | 73 |