Full Name: Ignacio Matador Aguilera
Tên áo: MATADOR
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Sep 11, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Club Marino
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Club Marino | 78 |
Jul 13, 2016 | Arenas Club | 78 |
Oct 4, 2015 | Cultural Leonesa | 78 |
Aug 16, 2014 | Marbella FC | 78 |
Feb 6, 2014 | Caudal Deportivo | 78 |
May 13, 2013 | Zamora CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Alberto Lora | HV,DM(PT) | 38 | 79 | |
12 | ![]() | Dailos Tejera | TV(C) | 34 | 76 | |
6 | ![]() | Nacho Matador | TV(C) | 38 | 78 | |
15 | ![]() | Guaya Sánchez | HV(T) | 39 | 73 | |
1 | ![]() | Dennis Díaz | GK | 32 | 76 | |
![]() | Jairo Carcaba | F(C) | 33 | 76 | ||
22 | ![]() | César García | AM,F(PC) | 25 | 73 |