Full Name: Vitali Myrnyi
Tên áo: MYRNYI
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Apr 3, 1992)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | Kremin Kremenchuk | 76 |
Jul 27, 2021 | Kremin Kremenchuk | 76 |
Jun 28, 2021 | Chornomorets Odessa | 76 |
Sep 5, 2020 | Chornomorets Odessa | 76 |
Mar 16, 2019 | PFK Andijan | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andriy Savitskyi | F(C) | 22 | 63 | ||
78 | GK | 21 | 65 |