Full Name: Jairo Carcaba González
Tên áo: CARCABA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 27, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: Club Marino
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2022 | Club Marino | 76 |
Feb 25, 2021 | CF Badalona | 76 |
Feb 3, 2021 | CF Badalona | 75 |
Jan 7, 2019 | CD Castellón | 75 |
Dec 22, 2018 | UB Conquense | 75 |
Nov 25, 2018 | Unión Popular de Langreo | 75 |
Jul 25, 2018 | Unión Popular de Langreo | 74 |
Nov 25, 2015 | Unión Popular de Langreo | 73 |
Jul 25, 2015 | Unión Popular de Langreo | 74 |
Aug 17, 2014 | Unión Popular de Langreo | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alberto Lora | HV,DM(PT) | 37 | 79 | ||
12 | Dailos Tejera | TV(C) | 34 | 76 | ||
6 | Nacho Matador | TV(C) | 38 | 78 | ||
15 | Guaya Sánchez | HV(T) | 39 | 73 | ||
1 | Dennis Díaz | GK | 32 | 76 | ||
Jairo Carcaba | F(C) | 32 | 76 | |||
22 | César García | AM,F(PC) | 25 | 73 |