Full Name: Massiah Julian Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 33 (Aug 20, 1991)
Quốc gia: Montserrat
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2022 | Rushall Olympic | 66 |
Mar 17, 2019 | Rushall Olympic | 66 |
Feb 4, 2019 | Barwell FC | 66 |
May 22, 2018 | Coalville Town | 66 |
Mar 15, 2018 | Coalville Town đang được đem cho mượn: Stafford Rangers | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nathan Cameron | HV(C) | 33 | 67 | |||
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Liam Mcalinden | F(C) | 31 | 68 | |||
Paul White | GK | 30 | 65 | |||
15 | Gerry Mcdonagh | F(C) | 26 | 70 | ||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 34 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 33 | 65 | |||
Jake Weaver | GK | 27 | 63 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 23 | 60 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |||
Louis Hall | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | |||
10 | Keziah Martin | TV(PTC),AM(C) | 26 | 64 |