?
Yoffre VÁSQUEZ

Full Name: Yoffre Vásquez Vera

Tên áo: VÁSQUEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 33 (May 21, 1991)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2024Los Chankas66
Jan 21, 2023Los Chankas66

Los Chankas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Daniel FerreyraDaniel FerreyraGK4278
21
Ángel LedesmaÁngel LedesmaAM(PT),F(PTC)3178
1
Michael SotilloMichael SotilloGK4073
7
José ManzanedaJosé ManzanedaTV(C),AM(PTC)3077
10
Abel CasqueteAbel CasqueteAM(PTC),F(PT)2775
22
Alan MurialdoAlan MurialdoF(PTC)3275
3
José LujánJosé LujánHV(TC)2774
11
Carlos LópezCarlos LópezAM(P),F(PC)3080
18
Oshiro TakeuchiOshiro TakeuchiAM(PT),F(PTC)3075
24
Cristian MejíaCristian MejíaDM,TV(C)3175
5
Kevin BecerraKevin BecerraHV(C)2876
20
Diego TemocheDiego TemocheAM(PTC)2472
2
Carlos GamarraCarlos GamarraHV(C)2476
26
Ayrthon QuintanaAyrthon QuintanaHV,DM,TV(T)2377
31
Rotceh AguilarRotceh AguilarHV(PC)2374
32
Rodrigo SalinasRodrigo SalinasDM,TV(C)2572
17
Mathías CarpioMathías CarpioAM(PTC)2274
19
Gonzalo SánchezGonzalo SánchezF(C)2470
14
Ademar RoblesAdemar RoblesTV(C),AM(PTC)2973
13
Marlon RuidíasMarlon RuidíasHV,DM,TV(P)2576
4
Ederson MogollónEderson MogollónHV(C)3273
15
Axel ChávezAxel ChávezHV,DM,TV(T)2676
12
Antony SánchezAntony SánchezGK2065
8
Diego CarabañoDiego CarabañoDM,TV,AM(C)2776