?
Martin RAYNOV

Full Name: Martin Raynov

Tên áo: RAYNOV

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Apr 25, 1992)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Yantra Gabrovo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2024Yantra Gabrovo77
Sep 27, 2024Yantra Gabrovo78
Sep 25, 2024Yantra Gabrovo78
Sep 2, 2024Yantra Gabrovo78
Jan 9, 2024Lokomotiv Plovdiv78
Aug 19, 2023Lokomotiv Sofia78
Aug 11, 2023Lokomotiv Sofia81
Jun 11, 2023Lokomotiv Sofia81
Feb 8, 2023Lokomotiv Sofia81
Sep 20, 2021FC Argeș Pitesti81
Sep 1, 2021FC Ashdod81
Jul 12, 2021FC Ashdod81
Dec 31, 2020Levski Sofia81
Dec 26, 2020Levski Sofia78
Oct 9, 2020Levski Sofia78

Yantra Gabrovo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Daniel GadzhevDaniel GadzhevDM,TV(C)3974
5
Tsvetelin RadevTsvetelin RadevHV(C)3670
Martin RaynovMartin RaynovHV,DM,TV(C)3277
1
Hristiyan VasilevHristiyan VasilevGK2776
6
Petar KazakovPetar KazakovDM,TV(C)2972
22
Dobromir BonevDobromir BonevAM(PT),F(PTC)2670
Dimitar VidevDimitar VidevAM(PTC),F(PT)2772
Ayvan AngelovAyvan AngelovTV,AM(C)2363
10
Toni IvanovToni IvanovAM,F(PT)2571
4
Konstantin IvanovKonstantin IvanovHV(C)2467
Valentin TsvetanovValentin TsvetanovHV,DM(T)2263
19
Ivaylo MihaylovIvaylo MihaylovDM,TV(C)3473
15
Vladislav IvanovVladislav IvanovF(C)2461
89
Martin AngelovMartin AngelovHV(PC)3666
19
Vasil VasilevVasil VasilevAM,F(PTC)1967
8
Stanislav DyulgerovStanislav DyulgerovDM,TV(C)2168