Full Name: Ayvan Rosenov Angelov
Tên áo: ANGELOV
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Oct 10, 2001)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 59
CLB: Yantra Gabrovo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2024 | Yantra Gabrovo | 63 |
Jul 17, 2023 | CSKA 1948 Sofia II đang được đem cho mượn: Spartak Varna | 63 |
Jan 5, 2023 | CSKA 1948 Sofia | 63 |
Feb 18, 2022 | PFC Belasitsa | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Daniel Gadzhev | DM,TV(C) | 39 | 74 | ||
5 | Tsvetelin Radev | HV(C) | 36 | 70 | ||
Martin Raynov | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
1 | Hristiyan Vasilev | GK | 27 | 76 | ||
6 | Petar Kazakov | DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
22 | Dobromir Bonev | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
Dimitar Videv | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | |||
Ayvan Angelov | TV,AM(C) | 23 | 63 | |||
10 | Toni Ivanov | AM,F(PT) | 25 | 71 | ||
4 | Konstantin Ivanov | HV(C) | 24 | 67 | ||
Valentin Tsvetanov | HV,DM(T) | 22 | 63 | |||
19 | Ivaylo Mihaylov | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
15 | Vladislav Ivanov | F(C) | 24 | 61 | ||
89 | Martin Angelov | HV(PC) | 36 | 66 | ||
19 | Vasil Vasilev | AM,F(PTC) | 19 | 67 | ||
8 | Stanislav Dyulgerov | DM,TV(C) | 21 | 68 |