Full Name: Diaranké Fofana
Tên áo: FOFANA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Jul 14, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 93
CLB: C'Chartres Football
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | C'Chartres Football | 70 |
Aug 16, 2023 | C'Chartres Football | 75 |
Sep 26, 2022 | C'Chartres Football | 75 |
Nov 12, 2021 | CS Sedan | 75 |
Sep 27, 2020 | SO Cholet | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Clément Chantôme | DM,TV(C) | 36 | 72 | ||
6 | Kévin Bru | TV,AM(C) | 35 | 72 | ||
11 | Loris Arnaud | F(C) | 37 | 73 | ||
21 | Abdoulaye Fofana | HV(C) | 34 | 70 | ||
2 | Diaranké Fofana | HV(C) | 34 | 70 | ||
30 | Kevin Crépel | GK | 31 | 72 | ||
15 | Ibrahima Traoré | HV(C) | 35 | 70 |