Full Name: Ibrahima Traoré
Tên áo: TRAORÉ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Nov 4, 1988)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 81
CLB: C'Chartres Football
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | C'Chartres Football | 70 |
Aug 16, 2023 | C'Chartres Football | 75 |
Aug 15, 2023 | C'Chartres Football | 75 |
Dec 6, 2021 | C'Chartres Football | 75 |
Oct 30, 2018 | AS Poissy | 75 |
Sep 27, 2015 | Entente SSG | 75 |
Aug 1, 2015 | FC Chambly Oise | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kévin Bru | TV,AM(C) | 36 | 72 | |
11 | ![]() | Loris Arnaud | F(C) | 37 | 73 | |
21 | ![]() | Abdoulaye Fofana | HV(C) | 35 | 70 | |
2 | ![]() | Diaranké Fofana | HV(C) | 35 | 70 | |
30 | ![]() | Kevin Crépel | GK | 31 | 72 | |
15 | ![]() | Ibrahima Traoré | HV(C) | 36 | 70 | |
![]() | Harouna Sy | HV(PT),DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
![]() | Antoine Bernasque | TV(C) | 23 | 71 |