Full Name: Žiga Kastrevec
Tên áo: KASTREVEC
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Feb 25, 1994)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | NK Krka | 78 |
Sep 22, 2022 | NK Krka | 78 |
Mar 20, 2018 | NK Krka | 78 |
Oct 18, 2017 | St. Andrews | 78 |
Nov 24, 2016 | St. Andrews | 78 |
May 23, 2016 | NK Krka | 78 |
Feb 17, 2016 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 78 |
Aug 5, 2015 | NK Krka | 78 |
Jan 5, 2015 | NK Krka | 75 |
Nov 10, 2014 | NK Krka | 71 |
Jul 2, 2014 | NK Krka | 71 |
Oct 20, 2013 | NK Krka đang được đem cho mượn: NK Bela Krajina | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Mario Jelavić | F(C) | 31 | 78 | |
21 | ![]() | Josip Krznarić | DM,TV(C) | 32 | 77 | |
22 | ![]() | Toni Susković | GK | 30 | 75 | |
77 | ![]() | Amir Dervisevic | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
10 | ![]() | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 31 | 74 | |
4 | ![]() | Leo Ejup | HV,DM(TC) | 30 | 77 | |
23 | ![]() | Abdoulaye Touré | AM,F(PT) | 24 | 68 | |
![]() | Miha Kancilija | AM,F(PT) | 23 | 76 | ||
24 | ![]() | Dino Kapitanović | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | |
21 | ![]() | Nace Koprivnik | AM,F(P) | 25 | 74 | |
![]() | HV(C) | 23 | 70 | |||
20 | ![]() | Cucu Fernández | F(C) | 25 | 73 |