?
Marko PAVLOVSKI

Full Name: Marko Pavlovski

Tên áo: PAVLOVSKI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Feb 7, 1994)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 67

CLB: FC Ararat

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Đá phạt
Phạt góc
Chuyền
Sáng tạo
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024FC Ararat78
Feb 11, 2023FK Budućnost78
Jul 20, 2022FK Sūduva78
Feb 2, 2022FK Sūduva78
Jun 9, 2021FK Riteriai78

FC Ararat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marko PavlovskiMarko PavlovskiDM,TV,AM(C)3078
23
Gor MalakyanGor MalakyanTV(C)3078
9
Razmik HakobyanRazmik HakobyanF(PTC)2876
Albert KhachumyanAlbert KhachumyanHV(PC)2573
17
Sandro TrémouletSandro TrémouletHV(TC)2576
1
Tiago GomesTiago GomesGK2170
81
Kassim HadjiKassim HadjiTV,AM(P)2472
98
Nemanja LemajicNemanja LemajicGK2670
14
Rayane MzoughiRayane MzoughiHV,DM,TV(C)2470
5
Narek SimonyanNarek SimonyanHV(C)1960
18
Malick BerteMalick BerteHV,DM,TV(T)2067
4
Volodya SamsonyanVolodya SamsonyanHV(PTC)2370
12
Clinton DombilaClinton DombilaHV,DM,TV(P)1963
20
Rudik MkrtchyanRudik MkrtchyanDM,TV(C)2672
19
Alasan FayeAlasan FayeDM,TV,AM(C)2170
10
Artur GrigoryanArtur GrigoryanDM,TV,AM(C)3170
21
Serob GalstyanSerob GalstyanTV(PT),AM(PTC)2270
11
Armen NahapetyanArmen NahapetyanTV(PT),AM(PTC)2570
10
Erik AzizyanErik AzizyanTV,AM(C)2467
17
Bertrand ManiBertrand ManiAM(P),F(PC)2772
30
Ibeh RansomIbeh RansomF(C)2170
15
Kalifala Mamadou DoumbiaKalifala Mamadou DoumbiaAM,F(C)2065
Christopher BonifaceChristopher BonifaceAM,F(PC)2272
9
Gor LulukyanGor LulukyanTV,AM(C)2168
17
Ramses DonfackRamses DonfackAM,F(T)2665
20
Moussa KantéMoussa KantéAM(PTC)2070