Full Name: Leonel Ernesto García Dulce
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Apr 24, 1995)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: SD Juazeirense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2023 | SD Juazeirense | 74 |
Jul 21, 2022 | CS Unión Huaral | 74 |
Oct 11, 2021 | Cortuluá | 74 |
Jul 2, 2021 | Atlético FC | 74 |
Jul 1, 2021 | Atlético FC | 74 |
Jan 29, 2021 | Atlético FC đang được đem cho mượn: Itagüí Leones | 74 |
Sep 22, 2020 | Atlético FC đang được đem cho mượn: Itagüí Leones | 74 |
Jun 22, 2020 | Atlético FC | 74 |
Apr 15, 2020 | Itagüí Leones | 74 |
Nov 18, 2019 | Atlético FC | 74 |
May 15, 2018 | Barranquilla FC | 74 |
Feb 22, 2016 | Barranquilla FC | 73 |
Jan 18, 2016 | Jaguares de Córdoba | 73 |
Feb 16, 2015 | Orsomarso SC | 73 |
Oct 9, 2014 | Independiente Medellín | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Neto Baiano | F(C) | 42 | 75 | |||
Nildo Petrolina | AM(PTC),F(PT) | 38 | 75 | |||
Léo Kanu | HV(C) | 37 | 78 | |||
Leonel García | F(C) | 29 | 74 | |||
Aquino Feijão | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Ventura Andrey | GK | 31 | 70 | |||
José Clébson | TV(C) | 39 | 76 | |||
Bruno Matos | AM(PTC) | 34 | 76 | |||
Caíque Souza | AM(PT) | 26 | 65 |