27
Jonathan LOPERA

Full Name: Jonathan Lopera Jiménez

Tên áo: LOPERA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Jun 2, 1987)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: Deportes Quindío

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2024Deportes Quindío78
Oct 19, 2023Atlético Huila78
Oct 11, 2023Atlético Huila80
Sep 3, 2023Atlético Huila80
Feb 28, 2023Atlético Huila80
Dec 27, 2022Atlético Huila80
Jan 4, 2022Unión Magdalena80
Sep 30, 2021Envigado80
Sep 23, 2021Envigado82
Jul 15, 2021Envigado82
Jan 20, 2021Deportivo Pereira82
Apr 4, 2020Deportivo Pereira82
Mar 28, 2019Aguilas Doradas82
Mar 3, 2019Aguilas Doradas82
Dec 24, 2018Deportivo Táchira82

Deportes Quindío Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Yeison LizaldaYeison LizaldaGK3073
12
Ramiro SánchezRamiro SánchezGK4178
Eduar CaicedoEduar CaicedoHV(C)2976
27
Jonathan LoperaJonathan LoperaHV(C)3778
Cristian CangáCristian CangáF(C)3278
29
Diego EcheverriDiego EcheverriF(PTC)3578
1
Pablo MinaPablo MinaGK3977
6
Jesús MarimónJesús MarimónDM,TV,AM(C)2678
14
Yilton DíazYilton DíazAM,F(PTC)3276
26
Edward CuernúEdward CuernúAM(C),F(PTC)2870
Cristian MoyaCristian MoyaHV,DM,TV(C)2775
12
Sergio PabónSergio PabónGK2875
Santiago RoaSantiago RoaHV,DM,TV(P)2977
19
Andrés ÁlvarezAndrés ÁlvarezDM,TV(C)2675
2
Juan Camilo SuárezJuan Camilo SuárezHV(C)2673
19
Yeison CarabalíYeison CarabalíHV,DM(C)3173
14
Kevin NuñezKevin NuñezTV(C)2367
Yani QuinteroYani QuinteroDM,TV(C)2375
13
Christian MinaChristian MinaAM(PT)2776
Mateo AguilarMateo AguilarAM(P),F(PC)2265
22
Jorge PosadaJorge PosadaHV,DM,TV(P)2978
27
Edson RivasEdson RivasAM(PT),F(PTC)2373
13
Jhonatan FrancoJhonatan FrancoHV(P),DM,TV(C)3275
17
Gilmar BolívarGilmar BolívarDM,TV(C)2370
23
Quelmer HurtadoQuelmer HurtadoHV,DM,TV(P)2670
4
Christian AndradeChristian AndradeHV,DM,TV(P)2470
13
Diego BetancourthDiego BetancourthF(C)2270
18
Fredy ValenciaFredy ValenciaHV,DM,TV(T)2770