Full Name: Alex Smith
Tên áo: SMITH
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Oct 31, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 54
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2017 | Eastbourne Borough | 72 |
Dec 2, 2017 | Eastbourne Borough | 72 |
Sep 8, 2017 | Eastbourne Borough | 72 |
Apr 25, 2016 | Woking | 72 |
Feb 22, 2016 | Woking | 72 |
Oct 15, 2015 | Yeovil Town | 72 |
Oct 9, 2015 | Yeovil Town | 75 |
Dec 1, 2014 | Yeovil Town | 75 |
Oct 19, 2014 | Swindon Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alfie Pavey | F(C) | 29 | 67 | ||
4 | ![]() | Bradley Barry | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | |
![]() | Alex Finney | HV(C) | 28 | 64 | ||
![]() | Michael Klass | TV(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Pierce Bird | HV(C) | 25 | 65 | ||
10 | ![]() | Jack Paxman | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | |
6 | ![]() | Moussa Diarra | HV,DM(C) | 35 | 66 | |
![]() | David Sesay | HV,DM(PT) | 26 | 69 | ||
15 | ![]() | Ollie Kensdale | HV(C) | 24 | 67 | |
8 | ![]() | Jack Clarke | TV(C) | 26 | 65 | |
![]() | George Alexander | F(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Camron Gbadebo | HV(C) | 22 | 60 | ||
![]() | Jayden Davis | F(C) | 23 | 65 | ||
24 | ![]() | Dominic Odusanya | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | |
20 | ![]() | Leone Gravata | TV(C) | 23 | 64 | |
1 | ![]() | Joe Wright | GK | 23 | 65 |