Full Name: Marcel Wawrzynkiewicz
Tên áo: WAWRZYNKIEWICZ
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 79
Tuổi: 30 (Nov 30, 1993)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2015 | Egersunds IK | 79 |
Aug 22, 2015 | Egersunds IK | 79 |
Jul 11, 2015 | GKS Tychy | 79 |
Aug 30, 2014 | GKS Tychy | 79 |
Aug 22, 2014 | KS Cracovia | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stian Michalsen | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
9 | Magnus Lankhof Dahlby | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | ||
3 | Björn Maeland | HV(C) | 23 | 70 | ||
HV(P),DM,TV(C) | 21 | 68 | ||||
2 | Robert Williams | HV,DM(T) | 24 | 70 | ||
Knut Skjaerstein | GK | 28 | 74 | |||
HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | ||||
GK | 20 | 65 |