?
Joachim ADUKOR

Full Name: Joachim Adukor

Tên áo: ADUKOR

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (May 2, 1993)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2023FK Aktobe76
Oct 10, 2022FK Aktobe76
Sep 26, 2022FK Aktobe76
Apr 24, 2022FK Aktobe75
Jan 18, 2022FK Aktobe75
Mar 15, 2021FK Sarajevo75
Dec 27, 2019Diósgyőri VTK75
Feb 11, 2018FK Sarajevo75
Sep 3, 2017FK Sarajevo75
Sep 30, 2016OFI Crete75
Aug 21, 2015AS Béziers75
Feb 22, 2015CD Trofense75
Nov 5, 2014CD Trofense75
Jun 19, 2014CD Trofense75
Mar 26, 2014Gefle IF75

FK Aktobe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Bogdan VatajeluBogdan VatajeluHV,DM,TV(T)3181
4
Uche AgboUche AgboHV,DM,TV(C)2979
Andrei VladAndrei VladGK2578
21
Nemanja AndjelkovićNemanja AndjelkovićHV,DM(C)2778
Sayat ZhumagaliSayat ZhumagaliHV(C)2977
11
Idris UmaevIdris UmaevAM(PT),F(PTC)2675
Yerkebulan SeydakhmetYerkebulan SeydakhmetAM(PT),F(PTC)2578
99
Freddy GóndolaFreddy GóndolaAM(T),F(TC)2979
Lev Skvortsov
FC Khimki
HV,DM,TV(P)2574
18
Jairo JeanJairo JeanAM(PT),F(PTC)2676
12
Amadou DoumbouyaAmadou DoumbouyaAM(PTC),F(PT)2273
80
Aybar AbdullaAybar AbdullaAM(PT),F(PTC)2370
24
Bagdat KairovBagdat KairovHV,DM,TV(P)3180
6
Alibek KasymAlibek KasymHV(C)2680
Alisher AzhimovAlisher AzhimovHV(T),DM,TV(TC)2372
31
Adilkhan TanzharikovAdilkhan TanzharikovHV(PTC)2876
80
Arman KenesovArman KenesovHV,DM(T),TV,AM(TC)2477
1
Igor TrofimetsIgor TrofimetsGK2873
15
Gaby KikiGaby KikiHV,DM(C)3078
57
Miras UmaniyazovMiras UmaniyazovTV(C)1865
66
Mario RabiuMario RabiuDM,TV(C)2576