44
Ilya KUKHARCHUK

Full Name: Ilia Kukharchuk

Tên áo: KUKHARCHUK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Aug 2, 1990)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: Pari Nizhny Novgorod

On Loan at: Rotor Volgograd

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024Pari Nizhny Novgorod đang được đem cho mượn: Rotor Volgograd80
Jul 29, 2023Pari Nizhny Novgorod80
Jul 25, 2023Pari Nizhny Novgorod82
Jul 4, 2023Pari Nizhny Novgorod82
Jul 2, 2023Pari Nizhny Novgorod82
Jan 11, 2023Torpedo Moskva82
Jan 9, 2023Khimki82
Oct 9, 2022Khimki82
Oct 4, 2022Khimki80
Jun 17, 2022Khimki80
Aug 5, 2021Khimki80
Sep 24, 2020Khimki77
Aug 4, 2020Khimki77
Jan 26, 2019Khimki77
Mar 13, 2018Tom Tomsk77

Rotor Volgograd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Ilya KukharchukIlya KukharchukAM(PT),F(PTC)3480
27
Zaurbek PlievZaurbek PlievHV,DM,TV(T)3377
4
Aleksey NikitinAleksey NikitinHV(C)3376
77
Pavel KotovPavel KotovHV(T)2972
6
Yuriy ZavezenYuriy ZavezenAM(PT),F(PTC)2977
3
Maksim ShvetsovMaksim ShvetsovHV(PC)2678
57
Evgeniy BolotovEvgeniy BolotovDM,TV(C)2370
73
Nikita ChagrovNikita ChagrovGK2976
63
Mikhail AgeevMikhail AgeevF(C)2473
5
Aleksey ShumskikhAleksey ShumskikhHV(C)3478
12
Dmitriy PrishchepaDmitriy PrishchepaHV(TC),DM,TV(T)2373
31
Timur KasimovTimur KasimovAM,F(T)2270
28
Andrey SemenovAndrey SemenovHV,DM,TV(P)3274
2
Kirill DudkinKirill DudkinHV,DM,TV(P)2170
10
Igor SokolovIgor SokolovAM,F(PC)2273
19
Nikita PlotnikovNikita PlotnikovDM,TV(C)2170
97
Damir TalikinDamir TalikinDM,TV(C)2476
24
Mikhail MaltsevMikhail MaltsevTV,AM(C)2375
9
Vladislav MorozovVladislav MorozovTV,AM,F(C)2374
1
Vadim AverkievVadim AverkievGK2773
33
Igor OleynikIgor OleynikGK1960
17
Gleb ShilnikovGleb ShilnikovHV(TC)2170
95
Artem LutsevArtem LutsevDM,TV(C)1860
7
Daniil KamlashevDaniil KamlashevTV,AM(PTC)2270
56
Pavel TrifonovPavel TrifonovAM(PTC)2163
15
Dmitriy LavrishchevDmitriy LavrishchevF(C)2675
Ivan SutuginIvan SutuginTV,AM(TC)2170
18
Vladislav TyurinVladislav TyurinTV,AM(TC)2473
16
Batyr UmirovBatyr UmirovGK1963
99
Ivan LitvenokIvan LitvenokGK2265