5
Frans PUTROS

Full Name: Frans Dhia Putros

Tên áo: PUTROS

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Jul 14, 1993)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: Port FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 23, 2023Port FC80
Oct 18, 2023Port FC78
Aug 25, 2023Port FC78
Jun 23, 2022Port FC78
Mar 23, 2020Viborg FF78
Sep 26, 2019Hobro IK78
Jul 20, 2018Hobro IK78
Jul 13, 2018Hobro IK76
Apr 4, 2018Hobro IK76
Feb 9, 2018Hobro IK76
Jan 21, 2016FC Fredericia76
Jan 2, 2014Silkeborg IF76
Sep 4, 2013Aarhus GF đang được đem cho mượn: Silkeborg IF76

Port FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Peniel MlapaPeniel MlapaAM(PT),F(PTC)3378
22
Felipe AmorimFelipe AmorimAM(PTC),F(PT)3477
5
Frans PutrosFrans PutrosHV(PC),DM(C)3180
30
Chanin Sae-EarChanin Sae-EarGK3275
26
Lonsana DoumbouyaLonsana DoumbouyaAM,F(C)3481
17
Irfan FandiIrfan FandiHV(C)2779
33
Noboru ShimuraNoboru ShimuraHV(P),DM,TV(C)3180
3
Asnawi MangkualamAsnawi MangkualamHV(P),DM,TV(PC)2576
23
Kevin DeeromramKevin DeeromramHV,DM,TV(T)2778
10
Bordin PhalaBordin PhalaAM,F(T)3081
44
Worachit KanitsribumphenWorachit KanitsribumphenAM(PTC)2777
62
Chaiyawat BuranChaiyawat BuranHV,DM,TV,AM(T)2875
8
Tanaboon KesaratTanaboon KesaratHV,DM,TV(C)3179
9
Nattawut SombatyothaNattawut SombatyothaAM(PTC),F(PT)2873
18
Pathompon CharoenrattanapiromPathompon CharoenrattanapiromAM,F(PTC)3079
7
Pakorn PrempakPakorn PrempakAM,F(P)3278
99
Tanasith SiripalaTanasith SiripalaAM(PTC),F(PT)2973
36
Worawut SrisuphaWorawut SrisuphaGK3277
1
Somporn YosSomporn YosGK3179
89
Peeradol ChamrasameePeeradol ChamrasameeDM,TV,AM(C)3280
4
Suphanan BureeratSuphanan BureeratHV,DM,TV(P)3181
14
Teerasak PoeiphimaiTeerasak PoeiphimaiAM,F(PTC)2279
27
Thiti ThumpornThiti ThumpornHV,DM,TV(P)2574
37
Chanukan KarinChanukan KarinTV(C),AM(PTC)2774
15
Jaturapat SatthamJaturapat SatthamHV(TC),DM(T)2575
35
Isaac HonnyIsaac HonnyHV(C)3176
6
Chalermsak AukkeeChalermsak AukkeeHV(C)3078
16
Chinnawat WongchaiChinnawat WongchaiHV,DM,TV(C)2874
88
Chayapipat SupunpasuchChayapipat SupunpasuchHV,DM,TV(C)2368
31
Sumethee KhokphoSumethee KhokphoGK2675
47
Sittha BoonlhaSittha BoonlhaDM,TV(C)2067