33
Noboru SHIMURA

Full Name: Noboru Shimura

Tên áo: SHIMURA

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Mar 11, 1993)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Port FC

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 25, 2023Port FC80
Jun 27, 2023Port FC80
Jun 5, 2023Port FC80
Nov 11, 2020Spartak Subotica80
Dec 2, 2019Spartak Subotica80
Dec 1, 2019Spartak Subotica80
Oct 25, 2019Spartak Subotica đang được đem cho mượn: Machida Zelvia80
Jun 24, 2019Spartak Subotica80
Jan 26, 2019Machida Zelvia80
Aug 13, 2018Spartak Subotica80

Port FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Peniel MlapaPeniel MlapaAM(PT),F(PTC)3478
22
Felipe AmorimFelipe AmorimAM(PTC),F(PT)3477
5
Frans PutrosFrans PutrosHV(PC),DM(C)3180
30
Chanin Sae-EarChanin Sae-EarGK3275
26
Lonsana DoumbouyaLonsana DoumbouyaAM,F(C)3481
17
Irfan FandiIrfan FandiHV(C)2779
33
Noboru ShimuraNoboru ShimuraHV(P),DM,TV(C)3280
3
Asnawi MangkualamAsnawi MangkualamHV(P),DM,TV(PC)2576
23
Kevin DeeromramKevin DeeromramHV,DM,TV(T)2778
10
Bordin PhalaBordin PhalaAM,F(T)3081
44
Worachit KanitsribumphenWorachit KanitsribumphenAM(PTC)2777
62
Chaiyawat BuranChaiyawat BuranHV,DM,TV,AM(T)2875
8
Tanaboon KesaratTanaboon KesaratHV,DM,TV(C)3179
9
Nattawut SombatyothaNattawut SombatyothaAM(PTC),F(PT)2873
18
Pathompon CharoenrattanapiromPathompon CharoenrattanapiromAM,F(PTC)3079
7
Pakorn PrempakPakorn PrempakAM,F(P)3278
99
Tanasith SiripalaTanasith SiripalaAM(PTC),F(PT)2973
36
Worawut SrisuphaWorawut SrisuphaGK3277
1
Somporn YosSomporn YosGK3179
89
Peeradol ChamrasameePeeradol ChamrasameeDM,TV,AM(C)3280
4
Suphanan BureeratSuphanan BureeratHV,DM,TV(P)3181
14
Teerasak PoeiphimaiTeerasak PoeiphimaiAM,F(PTC)2279
27
Thiti ThumpornThiti ThumpornHV,DM,TV(P)2574
37
Chanukan KarinChanukan KarinTV(C),AM(PTC)2774
15
Jaturapat SatthamJaturapat SatthamHV(TC),DM(T)2575
35
Isaac HonnyIsaac HonnyHV(C)3176
6
Chalermsak AukkeeChalermsak AukkeeHV(C)3078
16
Chinnawat WongchaiChinnawat WongchaiHV,DM,TV(C)2874
88
Chayapipat SupunpasuchChayapipat SupunpasuchHV,DM,TV(C)2468
31
Sumethee KhokphoSumethee KhokphoGK2675
47
Sittha BoonlhaSittha BoonlhaDM,TV(C)2067