Full Name: Dillon Thomas Powers
Tên áo: POWERS
Vị trí: DM(C),TV,AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Feb 14, 1991)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Orange County SC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV,AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Orange County SC | 78 |
Jul 1, 2022 | Orange County SC | 78 |
Mar 15, 2022 | Glentoran | 78 |
Sep 3, 2021 | Orange County SC | 78 |
Sep 19, 2020 | Dundee United | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dillon Powers | DM(C),TV,AM(PTC) | 33 | 78 | ||
30 | Markus Nakkim | HV(C) | 27 | 78 | ||
6 | Andrew Fox | HV(TC),DM(T) | 31 | 72 | ||
21 | Thomas Amang | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
26 | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
9 | Ethan Zubak | F(C) | 26 | 76 | ||
19 | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
10 | Brian Iloski | TV(PT),AM(PTC) | 28 | 71 | ||
7 | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
4 | Sofiane Djeffal | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
3 | Charlie Asensio | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
11 | Bryce Jamison | TV,AM(PT) | 18 | 70 | ||
20 | GK | 17 | 63 |