96
Marwan AL-HAIDARI

Full Name: Marwan Abdulaziz Al-Haidari

Tên áo: AL-HAIDARI

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Apr 12, 1996)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: Al Khaleej FC

On Loan at: Al Ettifaq

Squad Number: 96

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025Al Khaleej FC đang được đem cho mượn: Al Ettifaq74
Jun 12, 2023Al Khaleej FC74
Jun 7, 2023Al Khaleej FC67
Nov 30, 2022Al Khaleej FC67
Nov 25, 2022Al Khaleej FC67
May 20, 2022Al Shabab FC67
May 10, 2022Al Shabab FC67

Al Ettifaq Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Georginio WijnaldumGeorginio WijnaldumDM,TV,AM(C)3488
7
Karl Toko EkambiKarl Toko EkambiAM(PT),F(PTC)3286
14
Coelho VitinhoCoelho VitinhoAM,F(PTC)3183
11
Demarai GrayDemarai GrayAM,F(PTC)2886
9
Moussa DembéléMoussa DembéléF(C)2887
10
Álvaro MedránÁlvaro MedránDM,TV,AM(C)3185
4
Jack HendryJack HendryHV(C)2984
3
Abdullah MaduAbdullah MaduHV(C)3182
1
Marek RodákMarek RodákGK2885
6
Mukhtar AliMukhtar AliDM,TV(C)2782
33
Madallah Al-OlayanMadallah Al-OlayanHV,DM,TV(PT)3080
25
Abdulbasit HindiAbdulbasit HindiHV(TC)2880
35
Mohamed Al-HaetyMohamed Al-HaetyGK2867
70
Abdullah Al-KhateebAbdullah Al-KhateebHV(TC)3078
96
Marwan Al-HaidariMarwan Al-HaidariGK2874
28
Ahmed BamsaudAhmed BamsaudHV,DM,TV(T)2982
88
Abdulelah Al-MalkiAbdulelah Al-MalkiDM,TV(C)3082
87
Meshal Al-SibyaniMeshal Al-SibyaniHV,DM,TV(C)2373
21
Abdullah RadifAbdullah RadifF(C)2278
46
Abdulaziz Al-AliwaAbdulaziz Al-AliwaAM,F(PT)2170
61
Radhi Al-OtaibiRadhi Al-OtaibiHV,DM,TV(P)2577
36
Josen EscobarJosen EscobarHV(PT),DM,TV(PTC)2078
18
João CostaJoão CostaAM(PTC),F(PT)2078
29
Mohammed AbdulrahmanMohammed AbdulrahmanHV,DM,TV(P)2277
36
Faris Al-GhamdiFaris Al-GhamdiTV(C)2163
77
Majed DawranMajed DawranTV(C)2170
92
Turki BaaljawshTurki BaaljawshGK2165
17
Hassan Al-MusallamHassan Al-MusallamHV(C)1960
15
Abdullah Al-BishiAbdullah Al-BishiHV(C)1863