Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dakhleya
Tên viết tắt: DAK
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: El Hadeed (25,000)
Giải đấu: Egyptian Second Division
Địa điểm: Cairo
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Mahmoud Abdelaziz | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
10 | ![]() | Islam Abdelnaim | AM(PTC) | 32 | 76 | |
24 | ![]() | Abdelrahman Ramadan | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Mohamed Tarek | HV(C) | 22 | 74 | |
33 | ![]() | Ibrahim Ayoola | F(C) | 22 | 65 | |
6 | ![]() | Mohamed Leila | DM,TV(C) | 30 | 77 | |
0 | ![]() | Mahmoud Mansour | HV,DM,TV(T) | 36 | 72 | |
44 | ![]() | Ziad Tarek | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 | |
0 | ![]() | Mohamed Atwa | HV(C) | 34 | 75 | |
17 | ![]() | Ehab Samir | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | |
28 | ![]() | Achref Afli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Abdelrahman Ramadan | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
20 | ![]() | Allan Kyambadde | HV,DM,TV(PC) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | Mohamed Osama | AM,F(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Anas Shendy | AM,F(PTC) | 24 | 72 | |
30 | ![]() | Funom Alfred | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 71 | |
0 | ![]() | Ahmed Sayed Gharib | F(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Ghazl Al Mahalla |