Huấn luyện viên: Alaa Abdelaal
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dakhleya
Tên viết tắt: DAK
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: El Hadeed (25,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Cairo
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mohamed Naguib | HV(TC) | 42 | 78 | ||
0 | Mahmoud el Zanfaly | GK | 32 | 75 | ||
23 | Moaz el Henawy | HV(C) | 35 | 78 | ||
8 | Mahmoud Abdelaziz | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
10 | Islam Abdelnaim | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
24 | Abdelrahman Ramadan | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
2 | Karim Yehia | HV(PC),DM(C) | 26 | 73 | ||
33 | Ibrahim Ayoola | F(C) | 21 | 65 | ||
1 | Mohamed Magdy | GK | 30 | 75 | ||
0 | Mahmoud Mansour | HV,DM,TV(T) | 36 | 72 | ||
44 | Ziad Tarek | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
27 | Mahmoud Saber | HV(PC),DM(P) | 22 | 72 | ||
0 | Mohamed Atwa | HV(C) | 34 | 75 | ||
17 | Ehab Samir | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
28 | Achref Afli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Abdelrahman Ramadan | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
6 | Mahmoud Hassouna | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
25 | Kelechi Chimezie | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
20 | Allan Kyambadde | HV,DM,TV(PC) | 29 | 77 | ||
10 | Mohamed Osama | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
0 | Anas Shendy | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
30 | Funom Alfred | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 71 | ||
0 | Ahmed Sayed Gharib | F(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Ghazl Al Mehalla |