Full Name: James Rogers
Tên áo: ROGERS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 66
Tuổi: 39 (Dec 9, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Hythe Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | Hythe Town | 66 |
Sep 12, 2017 | Margate FC | 66 |
Jun 21, 2015 | Maidstone United | 66 |
Jun 4, 2014 | Dover Athletic | 66 |
Feb 9, 2014 | Dover Athletic | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
James Rogers | HV,DM,TV(T) | 39 | 66 | |||
Nico Cotton | TV(C) | 28 | 65 | |||
23 | Aaron Barnes | HV,DM(P) | 28 | 66 |